|
21
|
7096008
|
Hồ Bản Lải
|
Ban QLĐT&XDTL 2
Sở NN&PTNT Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
17-10-2017
|
2.998.500,00
|
Chưa xác định
|
|
21
|
7096008
Tiểu dự án
|
- Hợp phần xây dựng
|
Ban QLĐT&XDTL 2
|
Lạng Sơn
|
17-10-2017
|
2.998.500,00
|
Chưa xác định
|
|
21
|
7096008
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB
|
Sở NN&PTNT Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
17-10-2017
|
2.998.500,00
|
Chưa xác định
|
|
22
|
7045737
|
Hồ Nậm Cắt (Công trình chống lũ thị xã Bắc Kạn)
|
Ban QLĐT&XDTL 2
UBND TP Bắc Kạn
|
Bắc Kạn
|
12-05-2014
|
441.528,00
|
Chưa xác định
|
|
22
|
7045737
Tiểu dự án
|
- Hợp phần xây dựng
|
Ban QLĐT&XDTL 2
|
Bắc Kạn
|
12-05-2014
|
441.528,00
|
Chưa xác định
|
|
22
|
7045737
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB
|
UBND TP Bắc Kạn
|
Bắc Kạn
|
12-05-2014
|
441.528,00
|
Chưa xác định
|
|
25
|
7642969
|
Hệ thống thủy lợi Rào Nan
|
Sở NN&PTNT Quảng Bình
|
Quảng Bình
|
30-10-2017
|
350.000,00
|
40
|
|
27
|
7477771
|
Hồ chứa nước Xà Dề Phìn
|
Ban QLDA tỉnh Lai Châu
|
An Giang, Bạc Liêu, Lai Châu
|
29-09-2017
|
130.000,00
|
41
|
|
31
|
7122605
|
Hồ Bản Mồng
|
Ban QLĐT&XDTL 4
Sở NN&PTNT Nghệ An
UBND huyện Như Xuân
|
Nghệ An
|
28-06-2017
|
3.744.699,00
|
Chưa xác định
|
|
31
|
7122605
Tiểu dự án
|
- Hợp phần xây dựng công trình đầu mối
|
Ban QLĐT&XDTL 4
|
Nghệ An
|
28-06-2017
|
3.744.699,00
|
Chưa xác định
|
|
31
|
7122605
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB, kênh, TB
|
Sở NN&PTNT Nghệ An
|
Nghệ An
|
28-06-2017
|
3.744.699,00
|
Chưa xác định
|
|
31
|
7122605
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB huyện Như Xuân, Thanh Hóa
|
UBND huyện Như Xuân
|
Nghệ An
|
28-06-2017
|
3.744.699,00
|
Chưa xác định
|
|
32
|
7636310
|
Hồ Ngòi Giành
|
Sở NN và PTNT Phú Thọ
|
Phú Thọ
|
30-10-2017
|
759.000,00
|
47
|
|
46
|
7642449
|
Dự án Nam Bến Tre
|
Ban QLDA tỉnh Bến Tre
|
Bến Tre
|
30-10-2017
|
200.000,00
|
50
|
|
59
|
7047219
|
Công trình thủy lợi Ngàn Trươi - Cẩm Trang (giai đoạn 1)
|
Ban QLĐT&XDTL 4
Ban QLDA tỉnh Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
22-06-2012
|
4.430.015,00
|
Chưa xác định
|
|
59
|
7047219
Tiểu dự án
|
- Công trình đầu mối
|
Ban QLĐT&XDTL 4
|
Hà Tĩnh
|
22-06-2012
|
4.430.015,00
|
Chưa xác định
|
|
59
|
7047219
Tiểu dự án
|
- Hệ thống kênh
|
Ban QLDA tỉnh Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
22-06-2012
|
4.430.015,00
|
Chưa xác định
|
|
60
|
7042312
|
Hệ thống thủy lợi Tân Mỹ
|
Ban QLĐT&XDTL 7
Ban QLDA NN tỉnh Ninh Thuận
|
Ninh Thuận
|
23-11-2018
|
5.951.468,00
|
Chưa xác định
|
|
60
|
7042312
Tiểu dự án
|
- Hợp phần xây dựng
|
Ban QLĐT&XDTL 7
|
Ninh Thuận
|
23-11-2018
|
5.951.468,00
|
Chưa xác định
|
|
60
|
7042312
Tiểu dự án
|
- Hợp phần kênh cấp I và GPMB
|
Ban QLDA NN tỉnh Ninh Thuận
|
Ninh Thuận
|
23-11-2018
|
5.951.468,00
|
Chưa xác định
|
|
61
|
7042315
|
Hệ thống thủy lợi Tà Pao
|
Ban QLĐT&XDTL 7
Công ty KTCTTL Bình Thuận
Sở NN&PTNT Bình Thuận
UBND huyện Tánh Linh
UBND huyện Đức Linh
Ban QLDA tỉnh Bình Thuận
|
Bình Thuận
|
25-07-2008
|
2.501.724,00
|
Chưa xác định
|
|
61
|
7042315
Tiểu dự án
|
- Công trình đầu mối
|
Ban QLĐT&XDTL 7
|
Bình Thuận
|
25-07-2008
|
2.501.724,00
|
Chưa xác định
|
|
61
|
7042315
Tiểu dự án
|
- Hệ thống kênh Bắc
|
Công ty KTCTTL Bình Thuận
|
Bình Thuận
|
25-07-2008
|
2.501.724,00
|
Chưa xác định
|
|
61
|
7042315
Tiểu dự án
|
- Hệ thống kênh Nam
|
Sở NN&PTNT Bình Thuận
|
Bình Thuận
|
25-07-2008
|
2.501.724,00
|
Chưa xác định
|
|
61
|
7042315
Tiểu dự án
|
- GPMB huyện Tánh Linh
|
UBND huyện Tánh Linh
|
Bình Thuận
|
25-07-2008
|
2.501.724,00
|
Chưa xác định
|
|
61
|
7042315
Tiểu dự án
|
- GPMB huyện Đức Linh
|
UBND huyện Đức Linh
|
Bình Thuận
|
25-07-2008
|
2.501.724,00
|
Chưa xác định
|
|
61
|
7042315
Tiểu dự án
|
- Hệ thống kênh Bắc và kênh Nam
|
Ban QLDA tỉnh Bình Thuận
|
Bình Thuận
|
25-07-2008
|
2.501.724,00
|
Chưa xác định
|
|
62
|
7061273
|
Hồ Krông Pách Thượng
|
Ban QLĐT&XDTL 8
Ban QLDA tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
15-05-2009
|
4.421.236,00
|
Chưa xác định
|
|
62
|
7061273
Tiểu dự án
|
- Công trình đầu mối và kênh chính
|
Ban QLĐT&XDTL 8
|
Đắk Lắk
|
15-05-2009
|
4.421.236,00
|
Chưa xác định
|
|
62
|
7061273
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB; KC Bắc K10-Kc; cấp 1
|
Ban QLDA tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
15-05-2009
|
4.421.236,00
|
Chưa xác định
|
|
63
|
7176331
|
Hệ thống thủy lợi Bắc Bến Tre (giai đoạn 1)
|
Ban QLĐT&XDTL 10
Ban QLDA tỉnh Bến Tre
|
Bến Tre
|
02-04-2010
|
2.123.601,00
|
Chưa xác định
|
|
63
|
7176331
Tiểu dự án
|
- Xây dựng các cống lớn
|
Ban QLĐT&XDTL 10
|
Bến Tre
|
02-04-2010
|
2.123.601,00
|
Chưa xác định
|
|
63
|
7176331
Tiểu dự án
|
- GPMB, đê và cống nhỏ
|
Ban QLDA tỉnh Bến Tre
|
Bến Tre
|
02-04-2010
|
2.123.601,00
|
Chưa xác định
|
|
64
|
7627829
|
Hồ Cánh Tạng
|
Ban QLĐT&XDTL 1
UBND huyện Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
26-04-2018
|
1.950.000,00
|
Chưa xác định
|
|
64
|
7627829
Tiểu dự án
|
- Hợp phần xây dựng công trình đầu mối
|
Ban QLĐT&XDTL 1
|
Hòa Bình
|
26-04-2018
|
1.950.000,00
|
Chưa xác định
|
|
64
|
7627829
Tiểu dự án
|
- Hợp phần bồi thường, hỗ trợ và tái định cư
|
UBND huyện Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
26-04-2018
|
1.950.000,00
|
Chưa xác định
|
|
65
|
7627833
|
Hệ thống thủy lợi Nà Sản
|
Ban QLĐT&XDTL 1
UBND huyện Mai Sơn
|
Sơn La
|
30-10-2017
|
500.000,00
|
Chưa xác định
|
|
65
|
7627833
Tiểu dự án
|
- Hợp phần xây dựng
|
Ban QLĐT&XDTL 1
|
Sơn La
|
30-10-2017
|
500.000,00
|
Chưa xác định
|
|
65
|
7627833
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB
|
UBND huyện Mai Sơn
|
Sơn La
|
30-10-2017
|
500.000,00
|
Chưa xác định
|
|
67
|
7642135
|
Trạm bơm Tri Phương II
|
Sở NN&PTNT Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
29-09-2017
|
395.000,00
|
36
|
|
68
|
7642415
|
Công trình thủy lợi Ngàn Trươi - Cẩm Trang (giai đoạn 2)
|
Ban QLDA tỉnh Hà Tĩnh
|
Hà Tĩnh
|
23-05-2017
|
650.000,00
|
71
|
|
69
|
7629506
|
Đập ngăn mặn sông Hiếu
|
Ban QLĐT&XDTL 5
TT Phát triển quỹ đất Quảng Trị
|
Quảng Trị
|
30-10-2017
|
500.000,00
|
Chưa xác định
|
|
69
|
7629506
Tiểu dự án
|
- Hợp phần xây dựng
|
Ban QLĐT&XDTL 5
|
Quảng Trị
|
30-10-2017
|
500.000,00
|
Chưa xác định
|
|
69
|
7629506
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB
|
TT Phát triển quỹ đất Quảng Trị
|
Quảng Trị
|
30-10-2017
|
500.000,00
|
Chưa xác định
|
|
70
|
7100942
|
Hồ Đồng Mít
|
Ban QLĐT&XDTL 6
Ban QLDA tỉnh Bình Định
|
Bình Định
|
29-09-2017
|
2.142.996,00
|
Chưa xác định
|
|
70
|
7100942
Tiểu dự án
|
- Hợp phần xây dựng
|
Ban QLĐT&XDTL 6
|
Bình Định
|
29-09-2017
|
2.142.996,00
|
Chưa xác định
|
|
70
|
7100942
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB
|
Ban QLDA tỉnh Bình Định
|
Bình Định
|
29-09-2017
|
2.142.996,00
|
Chưa xác định
|
|
74
|
7040665
|
Hồ Mỹ Lâm
|
Ban QLĐT&XDTL 5
Ban QLDA tỉnh Phú Yên
UBND huyện Tây Hòa
|
Phú Yên
|
29-09-2017
|
1.009.017,00
|
Chưa xác định
|
|
74
|
7040665
Tiểu dự án
|
- Hợp phần công trình đầu mối
|
Ban QLĐT&XDTL 5
|
Phú Yên
|
29-09-2017
|
1.009.017,00
|
Chưa xác định
|
|
74
|
7040665
Tiểu dự án
|
- Hợp phần kênh
|
Ban QLDA tỉnh Phú Yên
|
Phú Yên
|
29-09-2017
|
1.009.017,00
|
Chưa xác định
|
|
74
|
7040665
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB
|
UBND huyện Tây Hòa
|
Phú Yên
|
29-09-2017
|
1.009.017,00
|
Chưa xác định
|
|
75
|
7133344
|
Hồ sông Chò 1
|
Ban QLĐT&XDTL 7
Ban QLDA tỉnh Khánh Hòa
|
Khánh Hòa
|
30-10-2017
|
956.007,00
|
Chưa xác định
|
|
75
|
7133344
Tiểu dự án
|
- Hợp phần công trình đầu mối
|
Ban QLĐT&XDTL 7
|
Khánh Hòa
|
30-10-2017
|
956.007,00
|
Chưa xác định
|
|
75
|
7133344
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB
|
Ban QLDA tỉnh Khánh Hòa
|
Khánh Hòa
|
30-10-2017
|
956.007,00
|
Chưa xác định
|
|
76
|
7623613
|
Hồ sông Lũy
|
Ban QLĐT&XDTL 7
UBND huyện Bắc Bình
|
Bình Thuận
|
30-10-2017
|
1.484.000,00
|
Chưa xác định
|
|
76
|
7623613
Tiểu dự án
|
- Hợp phần công trình đầu mối
|
Ban QLĐT&XDTL 7
|
Bình Thuận
|
30-10-2017
|
1.484.000,00
|
Chưa xác định
|
|
76
|
7623613
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB
|
UBND huyện Bắc Bình
|
Bình Thuận
|
30-10-2017
|
1.484.000,00
|
Chưa xác định
|
|
77
|
7265809
|
Hồ EaH'Leo 1
|
Ban QLĐT&XDTL 8
UBND huyện Ea H'Leo
|
Đắk Lắk
|
29-09-2017
|
1.447.729,00
|
Chưa xác định
|
|
77
|
7265809
Tiểu dự án
|
- Hợp phần công trình đầu mối
|
Ban QLĐT&XDTL 8
|
Đắk Lắk
|
29-09-2017
|
1.447.729,00
|
Chưa xác định
|
|
77
|
7265809
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB
|
UBND huyện Ea H'Leo
|
Đắk Lắk
|
29-09-2017
|
1.447.729,00
|
Chưa xác định
|
|
78
|
7634500
|
Hồ Nam Xuân
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đăk Nông
|
Đắk Nông
|
30-10-2017
|
487.000,00
|
96
|
|
79
|
7626918
|
Cụm công trình thủy lợi Ia H' Đrai
|
Ban QLDA tỉnh Kon Tum
|
Kon Tum
|
30-10-2017
|
325.000,00
|
97
|
|
80
|
7642987
|
Hồ Đạ Sị
|
Sở NN&PTNT Lâm Đồng
UBND huyện Cát Tiên
|
Lâm Đồng
|
30-10-2017
|
549.889,00
|
Chưa xác định
|
|
80
|
7642987
Tiểu dự án
|
- Hợp phần công trình đầu mối
|
Sở NN&PTNT Lâm Đồng
|
Lâm Đồng
|
30-10-2017
|
549.889,00
|
Chưa xác định
|
|
80
|
7642987
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB
|
UBND huyện Cát Tiên
|
Lâm Đồng
|
30-10-2017
|
549.889,00
|
Chưa xác định
|
|
82
|
7645469
|
Công trình thủy lợi hồ IaMơr giai đoạn 2
|
Ban QLĐT&XDTL 8
UBND huyện Chư Prông
UBND huyện EaSúp
Ban QLDA tỉnh Đắk Lắk
|
Gia Lai, Đắk Lắk
|
31-10-2017
|
1.058.000,00
|
Chưa xác định
|
|
82
|
7645469
Tiểu dự án
|
- Hợp phần xây dựng công trình
|
Ban QLĐT&XDTL 8
|
Gia Lai, Đắk Lắk
|
31-10-2017
|
1.058.000,00
|
Chưa xác định
|
|
82
|
7645469
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB tại tỉnh Gia Lai
|
UBND huyện Chư Prông
|
Gia Lai, Đắk Lắk
|
31-10-2017
|
1.058.000,00
|
Chưa xác định
|
|
82
|
7645469
Tiểu dự án
|
- Hợp phần kênh < 150 ở Đắk Lắk (cả GPMB)
|
UBND huyện EaSúp
|
Gia Lai, Đắk Lắk
|
31-10-2017
|
1.058.000,00
|
Chưa xác định
|
|
82
|
7645469
Tiểu dự án
|
- Hợp phần kênh > 150 ở Đắk Lắk (cả GPMB)
|
Ban QLDA tỉnh Đắk Lắk
|
Gia Lai, Đắk Lắk
|
31-10-2017
|
1.058.000,00
|
Chưa xác định
|
|
86
|
7634044
|
Cụm công trình thủy lợi vùng cao biên giới Bình Phước
|
Ban QLDA tỉnh Bình Phước
|
Bình Phước
|
30-10-2017
|
440.000,00
|
102
|
|
87
|
7631135
|
Hệ thống thủy lợi trạm bơm cống Xuân Hòa
|
Ban QLĐT&XDTL 10
Ban QLDA huyện Thạnh Hóa, Long An
Ban QLDA tỉnh Tiền Giang
|
Tiền Giang, Long An
|
30-10-2017
|
250.000,00
|
Chưa xác định
|
|
87
|
7631135
Tiểu dự án
|
- Hợp phần xây dựng
|
Ban QLĐT&XDTL 10
|
Tiền Giang, Long An
|
30-10-2017
|
250.000,00
|
Chưa xác định
|
|
87
|
7631135
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB Long An
|
Ban QLDA huyện Thạnh Hóa, Long An
|
Tiền Giang, Long An
|
30-10-2017
|
250.000,00
|
Chưa xác định
|
|
87
|
7631135
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB Tiền Giang
|
Ban QLDA tỉnh Tiền Giang
|
Tiền Giang, Long An
|
30-10-2017
|
250.000,00
|
Chưa xác định
|
|
89
|
7001999
|
Kênh Mây Phốp - Ngã Hậu
|
Ban QLĐT&XDTL 10
Ban bồi thường GPMB huyện Vũng Liêm
Hội đồng BTHT, TĐC huyện Càng Long
|
Trà Vinh, Vĩnh Long
|
04-07-2017
|
458.000,00
|
Chưa xác định
|
|
89
|
7001999
Tiểu dự án
|
- Hợp phần xây dựng
|
Ban QLĐT&XDTL 10
|
Trà Vinh, Vĩnh Long
|
04-07-2017
|
458.000,00
|
Chưa xác định
|
|
89
|
7001999
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long
|
Ban bồi thường GPMB huyện Vũng Liêm
|
Trà Vinh, Vĩnh Long
|
04-07-2017
|
458.000,00
|
Chưa xác định
|
|
89
|
7001999
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB huyện Càng Long, Trà Vinh
|
Hội đồng BTHT, TĐC huyện Càng Long
|
Trà Vinh, Vĩnh Long
|
04-07-2017
|
458.000,00
|
Chưa xác định
|
|
90
|
7631134
|
Cống âu thuyền Ninh Quới
|
Ban QLĐT&XDTL 10
Ban QLDA tỉnh Bạc Liêu
Ban QLDA huyện Hồng Dân
|
Bạc Liêu
|
30-10-2017
|
400.000,00
|
Chưa xác định
|
|
90
|
7631134
Tiểu dự án
|
- Hợp phần xây dựng
|
Ban QLĐT&XDTL 10
|
Bạc Liêu
|
30-10-2017
|
400.000,00
|
Chưa xác định
|
|
90
|
7631134
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB (Ban QLDA tỉnh Bạc Liêu)
|
Ban QLDA tỉnh Bạc Liêu
|
Bạc Liêu
|
30-10-2017
|
400.000,00
|
Chưa xác định
|
|
90
|
7631134
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB (huyện Hồng Dân)
|
Ban QLDA huyện Hồng Dân
|
Bạc Liêu
|
30-10-2017
|
400.000,00
|
Chưa xác định
|
|
91
|
7469821
|
Cống Tha La, cống Trà Sư
|
Ban QLDA tỉnh An Giang
|
An Giang
|
01-09-2017
|
232.461,00
|
111
|
|
92
|
7216090
|
Hệ thống thủy lợi Cái Lớn - Cái Bé (giai đoạn 1)
|
Ban QLĐT&XDTL 10
Phòng TNMT huyện Châu Thành, KG
Phòng TNMT huyện An Biên, KG
Sở NN&PTNT Hậu Giang
TT Khuyến nông Kiên Giang
Sở NN&PTNT Kiên Giang
|
Cà Mau, Kiên Giang
|
25-12-2018
|
3.309.500,00
|
Chưa xác định
|
|
92
|
7216090
Tiểu dự án
|
- Hợp phần công trình đầu mối
|
Ban QLĐT&XDTL 10
|
Cà Mau, Kiên Giang
|
25-12-2018
|
3.309.500,00
|
Chưa xác định
|
|
92
|
7216090
Tiểu dự án
|
- GPMB huyện Châu Thành
|
Phòng TNMT huyện Châu Thành, KG
|
Cà Mau, Kiên Giang
|
25-12-2018
|
3.309.500,00
|
Chưa xác định
|
|
92
|
7216090
Tiểu dự án
|
- GPMB huyện An Biên
|
Phòng TNMT huyện An Biên, KG
|
Cà Mau, Kiên Giang
|
25-12-2018
|
3.309.500,00
|
Chưa xác định
|
|
92
|
7216090
Tiểu dự án
|
- Hợp phần sinh kế Hậu Giang
|
Sở NN&PTNT Hậu Giang
|
Cà Mau, Kiên Giang
|
25-12-2018
|
3.309.500,00
|
Chưa xác định
|
|
92
|
7216090
Tiểu dự án
|
- Hợp phần sinh kế Kiên Giang
|
TT Khuyến nông Kiên Giang
|
Cà Mau, Kiên Giang
|
25-12-2018
|
3.309.500,00
|
Chưa xác định
|
|
92
|
7216090
Tiểu dự án
|
- 8 cống đê An Minh
|
Sở NN&PTNT Kiên Giang
|
Cà Mau, Kiên Giang
|
25-12-2018
|
3.309.500,00
|
Chưa xác định
|
|
93
|
7643016
|
Hệ thống thủy lợi tiểu vùng II, III, V Cà Mau
|
Sở NN&PTNT Cà Mau
|
Cà Mau
|
30-10-2017
|
500.000,00
|
147
|
|
94
|
07110879
|
Hồ Bản Mòng
|
Ban QLĐT&XDTL 1
UBND TP Sơn La
|
Sơn La
|
29-09-2014
|
728.365,00
|
Chưa xác định
|
|
94
|
07110879
Tiểu dự án
|
- Hợp phần xây dựng
|
Ban QLĐT&XDTL 1
|
Sơn La
|
29-09-2014
|
728.365,00
|
Chưa xác định
|
|
94
|
07110879
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB
|
UBND TP Sơn La
|
Sơn La
|
29-09-2014
|
728.365,00
|
Chưa xác định
|
|
95
|
7016285
|
Hồ Nước Trong
|
Ban QLĐT&XDTL 6
|
Quảng Ngãi
|
29-09-2014
|
2.512.347,00
|
87
|
|
97
|
7040614
|
Hồ Tà Rục
|
Ban QLĐT&XDTL 7
|
Khánh Hòa
|
29-09-2014
|
1.092.783,00
|
72
|
|
98
|
7016663
|
Hệ thống thủy lợi Sông Ray
|
Ban QLĐT&XDTL 9
Ban QLDA tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
29-09-2014
|
2.981.528,00
|
Chưa xác định
|
|
98
|
7016663
Tiểu dự án
|
- Hợp phần xây dựng
|
Ban QLĐT&XDTL 9
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
29-09-2014
|
2.981.528,00
|
Chưa xác định
|
|
98
|
7016663
Tiểu dự án
|
- Hợp phần kênh và GPMB
|
Ban QLDA tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
29-09-2014
|
2.981.528,00
|
Chưa xác định
|
|
99
|
7074592
|
Hệ thống tiêu úng Đông Sơn
|
UBND TP Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
17-04-2019
|
978.812,00
|
143
|
|
100
|
7011362
|
Hồ Cửa Đạt
|
UBND huyện Ngọc Lặc
Ban QLĐT&XDTL 3
|
Chưa xác định
|
16-10-2012
|
9.148.932,00
|
Chưa xác định
|
|
100
|
7011362
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB
|
UBND huyện Ngọc Lặc
|
Chưa xác định
|
16-10-2012
|
9.148.932,00
|
Chưa xác định
|
|
100
|
7011362
Tiểu dự án
|
- Hợp phần công trình đầu mối
|
Ban QLĐT&XDTL 3
|
Chưa xác định
|
16-10-2012
|
9.148.932,00
|
Chưa xác định
|
|
101
|
7628544
|
Sửa chữa nâng cấp hệ thống thủy nông Đa Độ
|
Sở NN&PTNT Hải Phòng
|
Hải Phòng
|
25-10-2017
|
200.000,00
|
123
|
|
102
|
762166
|
Sửa chữa nâng cấp hệ thống thủy lợi Bắc Hưng Hải
|
Công ty KTCTTL Bắc Hưng Hải
Công ty KTCTTL Hải Dương
|
Hải Dương, Hưng Yên
|
25-10-2017
|
420.000,00
|
Chưa xác định
|
|
102
|
762166
Tiểu dự án
|
- Hợp phần cải tạo, nâng cấp cống
|
Công ty KTCTTL Bắc Hưng Hải
|
Hải Dương, Hưng Yên
|
25-10-2017
|
420.000,00
|
Chưa xác định
|
|
102
|
762166
Tiểu dự án
|
- Hợp phần xây dựng, sửa chữa trạm bơm
|
Công ty KTCTTL Hải Dương
|
Hải Dương, Hưng Yên
|
25-10-2017
|
420.000,00
|
Chưa xác định
|
|
103
|
7624754
|
Sửa chữa nâng cấp hệ thống thủy lợi Bắc Nam Hà
|
Công ty KTCTTL Bắc Nam Hà
|
Hà Nam, Nam Định
|
13-07-2017
|
230.000,00
|
126
|
|
104
|
7445533
|
Nâng cấp hệ thống công trình thủy lợi Thạch Nham
|
Ban QLĐT&XDTL 6
|
Quảng Ngãi
|
18-07-2017
|
506.400,00
|
87
|
|
105
|
7631736
|
Sửa chữa nâng cấp kênh Tây hồ Dầu Tiếng
|
Công ty KTTL Dầu Tiếng
|
Tây Ninh
|
30-10-2017
|
400.000,00
|
144
|
|
106
|
7643029
|
Kè chống sạt lở bờ Hữu sông Hồng TP Lào Cai
|
Sở Giao thông và Xây dựng Lào Cai
|
Chưa xác định
|
30-10-2017
|
620.000,00
|
127
|
|
107
|
7622212
|
Kè sông Cầu đoạn qua TP Bắc Kạn
|
Ban QLĐT&XD tỉnh Bắc Kạn
|
Bắc Kạn
|
30-10-2017
|
170.000,00
|
146
|
|
108
|
7627834
|
Nâng cấp đê, kè hữu sông Hồng đoạn từ K26+580 đến K32+00 và từ K40+350 đến K47+980
|
Ban QLĐT&XDTL 1
|
Hà Nội
|
30-10-2017
|
300.000,00
|
81
|
|
109
|
7629559
|
Xây dựng tuyến đê biển Bình Minh 4
|
Sở NN&PTNT Ninh Bình
|
Ninh Bình
|
12-02-2018
|
480.000,00
|
129
|
|
110
|
7641988
|
Tiêu úng vùng 3, huyện Nông Cống
|
Ban QLĐT&XDTL 3
Ban QLDA tỉnh Thanh Hóa
UBND huyện Nông Cống
|
Thanh Hóa
|
30-10-2017
|
600.000,00
|
Chưa xác định
|
|
110
|
7641988
Tiểu dự án
|
- Hợp phần công trình đầu mối
|
Ban QLĐT&XDTL 3
|
Thanh Hóa
|
30-10-2017
|
600.000,00
|
Chưa xác định
|
|
110
|
7641988
Tiểu dự án
|
- Hợp phần công trình phụ trợ
|
Ban QLDA tỉnh Thanh Hóa
|
Thanh Hóa
|
30-10-2017
|
600.000,00
|
Chưa xác định
|
|
110
|
7641988
Tiểu dự án
|
- Hợp phần GPMB
|
UBND huyện Nông Cống
|
Thanh Hóa
|
30-10-2017
|
600.000,00
|
Chưa xác định
|
|
120
|
001
|
Dự án Lạng Sơn
|
Chi cục Thủy Lợi Lạng Sơn
|
Lạng Sơn
|
12-12-2021
|
10.000.000,00
|
156
|
|
121
|
002
|
Dự án công ty lạng Sơn
|
Công ty thủy lợi Lạng Sơn
|
Chưa xác định
|
06-12-2021
|
10.000.000.000,00
|
157
|